Có 2 kết quả:
伏笔 fú bǐ ㄈㄨˊ ㄅㄧˇ • 伏筆 fú bǐ ㄈㄨˊ ㄅㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foreshadowing (literary device)
(2) foretaste of material to come (in essay or story)
(2) foretaste of material to come (in essay or story)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) foreshadowing (literary device)
(2) foretaste of material to come (in essay or story)
(2) foretaste of material to come (in essay or story)
Bình luận 0